VinFast FADIL
HỘP SỐ VÔ CẤP
98 MÃ LỰC
MÀN HÌNH CẢM ỨNG 7’’
VinFast Fadil là chiếc xe an toàn hàng đầu trong phân khúc xe nhỏ tại Việt Nam
CUV NHỎ GỌN ĐẦY CẢM HỨNG
Fadil là chiếc CUV cỡ nhỏ phong cách Châu Âu.
Kích thước nhỏ gọn với khả năng vận hành mạnh mẽ cùng các tính năng an toàn vượt trội khiến Fadil trở thành chiếc xe đáng được ao ước nhất phân khúc.
DẤU ẤN ĐẶC TRƯNG
Lưới tản nhiệt đầu xe tạo hình chữ V tích hợp logo đặc trưng của VinFast.
THỂ THAO VÀ NĂNG ĐỘNG
Vành xe bằng hợp kim nhôm đúc thể thao hòa quyện hoàn hảo cùng phong cách Châu Âu thanh lịch
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
Hệ thống an toàn vượt trội đạt giải thưởng Euro NCAP 4 sao với hệ thống hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử, camera sau, 6 túi khí.
NGOẠI THẤT

DÀI 3,676 M
RỘNG 1,632 M
CAO 1,495 M
CHIỀU DÀI CƠ SỞ 2,385 M
NỘI THẤT

Không gian nội thất rộng rãi
mang đến sự thoải mái trong mọi chuyến đi
Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da,
tích hợp điều chỉnh âm thanh
Màn hình giải trí 7’’ với dàn âm thanh 6 loa
đem lại trải nghiệm giải trí cao cấp
THÔNG SỐ CƠ BẢN FADIL
ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI | MOMENT CỰC ĐẠI |
Xăng 1.4L DOHC | 98Hp/6,200 Vòng/phút | 128Nm/4,400 Vòng/phút |
DẪN ĐỘNG | HỘP SỐ | HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
Cầu trước | Vô cấp, CVT | Màn hình cảm ứng 7” |
MÂM XE | GHẾ NGỒI | BẢO HÀNH |
15” | 5 chỗ | 3 năm/ 100.000 km |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | BẢN TIÊU CHUẨN | BẢN CAO CẤP |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3676x1632x1495 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1005 |
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 128/4400 | |
Hộp số | Vô cấp, CVT | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dầm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Đèn chiếu xa & chiếu gần | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương | |
Kích thước lốp | 185/55R15 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng | Có | |
Màu nội thất | Màu đen/xám | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | |
Điều chỉnh ghế hàng ghế trước | Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái + Chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách | |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | |
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái & hành khách |
Đèn trần trước/sau | Có | |
Thảm lót sàn | Có | |
Màn hình đa thông tin | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống giải trí | AM/FM, MP3 | Màn hình cảm ứng 7”, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | Có, tích hợp trên vô lăng |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Không | Có |
